Characters remaining: 500/500
Translation

bottom drawer

/'bɔtəmdrɔ:/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "bottom drawer" có nghĩa ngăn tủ ở phía dưới cùng, thường được sử dụng để chỉ một ngăn tủ người phụ nữ dự kiến sẽ đựng các món đồ cưới của mình. Cụ thể, "bottom drawer" thường được hiểu nơi người phụ nữ chuẩn bị cho cuộc sống hôn nhân, bao gồm những món đồ như váy cưới, ga trải giường, hoặc những đồ dùng khác cho tổ ấm.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:

    • "Bottom drawer" thường được dùng trong ngữ cảnh văn hóa, nơi người phụ nữ chuẩn bị cho việc kết hôn, thường những món đồ họ sẽ cần khi lập gia đình.
  2. Cách sử dụng:

    • "She has been filling her bottom drawer with linens and kitchenware for the wedding." ( ấy đã tích trữ ngăn tủ dưới cùng với khăn trải bàn đồ dùng nhà bếp cho đám cưới.)
    • "It’s traditional for brides to prepare their bottom drawer early." (Theo truyền thống, cô dâu thường chuẩn bị ngăn tủ dưới cùng sớm.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, "bottom drawer" có thể được sử dụng để ám chỉ đến những kế hoạch hay ước mơ một người đang chuẩn bị cho tương lai, không chỉ giới hạn trong việc kết hôn.
    • dụ: "He has a few ideas in his bottom drawer that he plans to use for his business." (Anh ấy vài ý tưởng trong ngăn tủ dưới cùng anh ấy dự định sẽ sử dụng cho công việc kinh doanh của mình.)
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "hope chest" (hòm đồ cho cô dâu), cũng chỉ những đồ dùng một người phụ nữ chuẩn bị cho cuộc sống hôn nhân.
  • Từ gần giống: "wedding trousseau" (bộ đồ cưới), thường chỉ các món đồ trang phục phụ kiện cho cô dâu.
Một số thành ngữ liên quan:
  • "Put something away for a rainy day": nghĩa tiết kiệm hoặc chuẩn bị cho tương lai không chắc chắn, có thể liên hệ đến việc tích trữ đồ trong "bottom drawer".
  • "Have something in the works": có nghĩa đang chuẩn bị cho một kế hoạch nào đó.
Phrasal verbs không liên quan trực tiếp nhưng có thể sử dụng:
  • "Put away": nghĩa cất đi, có thể áp dụng trong việc cất giữ đồ trong ngăn tủ.
danh từ
  1. ngăn tủ đựng quần áo cưới (chuẩn bị đi lấy chồng)

Comments and discussion on the word "bottom drawer"